--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fresh water chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
miniature
:
bức tiểu hoạ
+
dĩa bay
:
flying saucer
+
hổ lốn
:
Hotchpotch-like, miscellaneousMón ăn hổ lốnA hotchpotchVăn chương hổ lốnHotchpotch-like literature
+
cooky jar
:
giống cookie jar
+
ward
:
sự trông nom, sự bảo trợ; sự giam giữto whom is the child in ward? đứa bé được đặt dưới sự bảo trợ của ai?to put someone in ward trông nom ai; giam giữ ai